Lesson Glossary


Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

K

Kilowatt (kW)

A practical unit of electrical power; 1 kW = 1000 W 


Kilowatt-hour (kW-h)

The practical unit of electrical energy.